GIỚI THIỆU VỀ TỔ TOÁN
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
| STT |
Họ và tên |
Tổ |
| 1 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Tổ Toán (Tổ Trưởng) |
| 2 |
Phạm Hữu Hiệp |
Tổ Toán |
| 3 |
Nguyễn Hoàng Kinh |
Tổ Toán |
(nghỉ hưu) |
| 4 |
Đinh Công Minh |
Tổ Toán |
| 5 |
Nguyễn Thành Nhân |
Tổ Toán |
| 6 |
Ngô Thị Mỹ Phượng |
Tổ Toán |
| 7 |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
Tổ Toán |
| 8 |
Nguyễn Hữu Trí |
Tổ Toán |
| 9 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Tổ Toán |
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ TOÁN
| STT |
Họ và tên |
Địa Chỉ |
Trình độ CM |
Năm vào ngành |
Năm nghỉ hưu |
| 1 |
Nguyễn Hữu Kinh |
ĐHSP Toán |
TTCM |
2005 |
| 2 |
Đỗ Kim Sơn |
9/13 Học Lạc, P8, MT |
ĐHSP Toán |
1973 |
2010 |
| 3 |
Lâm Tấn Dũng |
6A1, Học Lạc, P3, MT |
ĐHSP Toán |
1985 |
2014 |
| 4 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
30/2 Nguyễn An Ninh,P8, MT |
ĐHSP Toán |
1982 |
2015 |
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI
MÔN TOÁN CẤP QUỐC GIA
| Năm học |
Họ và tên |
Lớp |
Giải thưởng |
| 1997-1998 |
Châu Công Điền |
12 Toán |
KK |
| 1998-1999 |
Trần Minh Hưng Nguễn Trường Tín |
11 Toán 11 Toán |
KK Giải ba |
| 1999-2000 |
Nguyễn Trường Tín Trần Minh Hưng |
12 Toán 12 Toán 11 Toán |
KK |
| 2000-2001 |
Nguyễn Quốc Chí Phạm Trường Huy Hồ Thanh Sơn |
12 Toán 12 Toán 11 Toán |
KK |
| 2002-2003 |
Lữ Minh Thái Phạm Quang Vinh |
12 Toán 11 Toán |
KK Giải ba |
| 2003-2004 |
Phạm Quang Vinh Lê Nguyễn Phương Thi |
12 Toán 11 Toán |
Giải ba KK |
| 2004-2005 |
Nguyễn Phạm Anh Huy Đặng Trương Khánh Linh
Đặng Hữu LộcNguyễn Dương Công Sang
Lê Nguyễn Phương ThiNguyễn Trung Thông
Trần Hữu Huyền Trân |
11 Toán11 Toán 11 Toán 12 Toán
12 Toán 11 Toán 12 Toán |
Giải ba KKKKKKGiải nhìKKKK |
| 2005-2006 |
Đặng Trương Khánh Linh
Nguyễn Trung Thông
Nguyễn Cao Cường
Nguyễn Phạm Anh
Đặng Hữu Lộc |
KK
Giải ba
KK
KK
Giải ba |
| 2008-2009 |
Võ Nhật Nguyên
Nguyễn Khắc Thiên Chương
Nguyễn Minh Hùng
Đặng Hữu Lộc |
Giải nhất
Giải ba
KK
|
| Nguyễn Phúc Nghiệp | >
THÀNH TÍCH HỌC GIỎI MÔN TOÁN
CÁC KỲ THI OLYMPIC 30/4
| Năm học |
Họ và tên |
Lớp |
Giải thưởng |
| 1995-1996 |
Võ Chánh Trung
Mai Kim Săng |
Lớp |
10 Toán
10 Toán |
1997-1998 |
Nguyễn Trường Tín
Nguyễn Đăng Khoa
Lê Trọng Hiển |
1998-1999 |
Hồ Thanh Sơn
Huỳnh Võ Hữu Tùng |
1999-2000 |
Hồ Thanh Sơn
Phạm Trường Huy
Đặng Huy Đại
Nguyễn Quốc Chí
Nguyễn Hoàng Trung Toàn
Nguyễn Quốc Chí
Nguyễn Hoàng Trung Toàn |
Nguyễn Trần Mẫn |
Lữ Minh Thái
Hồ Minh Tuấn
Nguyễn Hoàng Trung Toàn
Nguyễn Quốc Chí
Lê Hải Hồng Phong |
2001-2002 |
Nguyễn Phong Nhã
Phạm Quang Vinh
Lương Quang Minh |
2002-2003 |
Lê Nguyễn Phương Thi
Lương Quang Minh
Võ Thị Phụng Lan
Nguyễn Thanh Tùng |
2003-2004 |
| Nguyễn Phan Anh Huy
Đặng Trương Khánh Linh
Đặng Hữu Lộc
Lê Nguyễn Phương Thi
Trần Hữu Huyền Trân
Nguyễn Dương Công Sang |
2004-2005 |
Nguyễn Trung Thông |
2005-2006 |
Nguyễn Khoa Bình
Nguyễn Cao Cường |
2006-2007 |
Nguyễn Khoa Bình
Hồ Mỹ Phương
2007-2008 |
Võ Nhật Nguyên
Nguyễn Minh Hùng
Nguyễn Khắc Thiên Chương
2008-2009 |
Đào Phú Trung
Nguyễn Minh Tâm
Võ Nhật Nguyên
Nguyễn Minh Hùng
Nguyễn Khắc Thiên Chương |
Võ Hoàng Minh Quân |
Nguyễn Hữu Sang
Phạm Ngọc Luân
Nguyễn Hữu Tường
Phạm Trung Vinh |
2011-2012 |
Nguyễn Phạm Song Huy
Lê Hoàng Vĩnh Thuỵ |
>
///////////////////////////////////
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN TOÁN
CÁC KỲ THI ĐỒNG BẰNG SÔNG CỦU LONG
1997-1998 |
Huỳnh Quốc Huy
| Châu Công Điền
| Nguyễn Chí Thái
| 1998-1999 |
Đào Vũ Trường Sơn
| Nguyễn Văn Khoa |
1999-2000 |
Hồ Thanh Sơn
| Nguyễn Trường Tín
| Huỳnh Võ Hữu Tùng
| 2000-2001 |
Phạm Trường Huy
| Hồ Thanh Sơn
| 2001-2002 |
Nguyễn Quốc Chí |
Đoàn Đăng Khoa |
2002-2003 |
Phạm Đăng Khoa
| Lữ Minh Thái
| 2003-2004 |
Phạm Quang Vinh |
Nguyễn Phong Nhã |
Nguyễn Thanh Tùng | th>
2004-2005 |
| Lê Nguyễn Phương Thi |
| Nguyễn Dương Cônng Sang |
| Trần Hữu Huyền Trân |
| 2005-2006 |
| Nguyễn Phạm Anh Huy |
Đặng Trương Khánh Linh |
Nguyễn Trung Thông |
2006-2007 |
NGuyễn Khoa Bình |
Lê Ngô Duy Tuấn |
2007-2008 |
Nguyễn Khoa Bình |
Hồ Mỹ Phương |
2008-2009 |
Võ Nhật Nguyên |
///////////////////
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN TOÁN CẤP TỈNH
1996-1997 |
Huỳnh Quốc Duy |
Đặng Hoàng Chương |
Lê Anh Huy |
Châu Công Điền |
1997-1998 |
Châu Công Điền |
Đặng Hoàng Chương |
Mai Kiem Săng |
Nguyễn Văn Khoa |
Đinh Văn Hoàng |
Lê Trọng Hiền |
1998-1999 |
Trần Minh Hung |
Huỳnh Võ Hữu Tùng |
Lê Trọng Hiền |
Nguyễn Văn Khoa |
Nguyễn Trưòng Tín |
Nguyễn Vĩnh Nghi |
Nguyễn Minh Quang |
Đào Vũ Trường Sơn |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
1999-2000
Nguyễn Trường Tín
Trần Minh Hưng
Huỳnh Võ Hữu Tùng
Phạm Trường Huy
Hồ Thanh Sơn
2000-2001
Nguyễn Quốc Chí
Phạm Trường Huy
Hồ Thanh Sơn
Đinh Nguyễn Anh Trung
Lê Hải Hồng Phong
2002-2003
Lữ Minh Thái
Phạm Đăng Khoa
Phạm Quang Vinh
Lương Quang Minh
Nguyễn Thanh Tùng
2003-2004
Phạm Quang Vinh
Lê Nguyễn Phương Thi
Nguyễn Dương Công Sang
Trần Hữu Huyền Trân
Nguyễn Phong Nhã
Nguyễn Thanh Tùng
2004-2005
Nguyễn Phước An
Đặng Sơn Hải
Nguyễn Phạm Anh Huy
Đặng Trương Khánh Linh
Đặng Hữu Lộc
NGuyễn Dương Công Sang
Lê Nguyễn Phương Thi
Nguyễn Trung Thông
Trần Hữu Huyền Trân
2005-2006
Đặng Trương Khánh Linh
Nguyễn Trung Thông
Nguyễn Cao Cường
Nguyễn Phạm Anh Huy
Đặng Sơn Hải
Nguyễn Hoàng Thịnh
Lê Ngô Duy Tuấn
Nguyễn Đặng Diễm Ngân
Đặng Hũu Lộc
Nguyễn Tuấn Việt
2006-2007
Lê Ngô Duy Tuấn
Nguyễn Cao Cường
Nguyễn Khoa Bình
Hồ Mỹ Phương
Nguỵ Hoàng Thịnh
2007-2008
Hồ Mỹ Phương
Nguyễn Khoa Bình
Nguyễn Anh Lâm
Trần Hạnh Tường Vy
2008-2009
Võ Nhật Nguyên
Nguyễn Anh Lâm
Huỳnh Vĩnh PHú
Đinh Hải Nguyên
Đặng Khắc Thiên Chương
Nguyễn Minh Hùng
Đinh Hải Nguyên
Phạm Thanh Hằng
20010-2011
Dương Nguyễn Đức Duy
Nguyễn Hoàng Hiệp
Phạm Ngọc Luân
Lê Minh Khoa
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Đình Thu
Đỗ Quang Bình
Nguyễn Minh Tâm
Phạm Phát Lợi
2011-2012
Phạm Ngọc Luân
Lê Hoàng Hạc
Nguyễn Phúc Nghiệp
Dương Nguyễn Đức Duy
Võ Thị Mai Phương
Nguyễn Hữu Tường
Phạm Trung Vinh
Nguyễn Hoàng Hiệp
Trần Mạnh Hoàng
Đoàn Thanh Khải
Vương Thiên Lộc
Vũ Hoàng Minh Quân
//////////////////
//////////////////////////////////////////////////